Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quý


trimestre
Quý một
premier trimestre
Quý ba
troisième trimestre
dixième (dernier) signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne)
précieux
Kim loại quý
métaux précieux
Đá quý
pierres précieuses
honorable
Kẻ quý người thanh
les personnes honorables et les gens distingués
estimer; respecter
Quý cha mẹ
respecter ses parents
Quý bạn
estimer ses amis
không có gì quý hơn độc lập tự do
il n'y a rien de plus cher que l'indépendance et la liberté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.