Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quất


(thực vật học) kumquat
fouetter; cingler
Quất ngựa
fouetter son cheval; cingler son cheval d'un coup de fouet
Mưa quất vào cửa kính
la pluie fouette (cingle) les vitres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.