Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quấy


tourmenter; importuner
Con quấy mẹ
enfant qui tourmente sa mère
Đã nhiều việc lại có người đến quấy
être importuné par un visiteur alors qu'on a beaucoup de travail à faire
badiner; plaisanter; blaguer
Nói quấy chơi
parler pour badiner
turbulent et farceur
Thằng chả quấy lắm
il est très turbulent et farceur
agiter; tourner
Quấy bột
tourner une pâte
(địa phương) contraire à la raison; en tort
Biết là quấy mà cứ tiếp tục nói
continuer à parler en sachant qu'on est en tort



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.