Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quận


district
Quận Giao Chỉ
(sử học) district de Giaochi
arrondissement
Quận một
premier arrondissement
(từ cũ, nghĩa cũ) quận công
(địa phương) như cuộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.