Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quốc hội


Assemblée (nationale); Congrès (des Etats Unis)
Giải tán quốc hội
dissoudre l'Assemblée
Chủ tịch quốc hội
le président de l'Assemblée
Đại biểu quốc hội
les députés de l'Assemblée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.