Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quay ngoắt


tourner en arrière; se retourner en arrière
quay ngoắt một trăm tám mươi độ + tourner de cent quatre-vingts degrés; prendre une attitude diamétralement opposée à celle qu'on adoptait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.