Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quay vòng


(cơ khí, cơ học) révolutif
Chuyển động quay vòng
mouvement révolutif
révolution
rotation
Quay vòng vốn
rotation des capitaux
Quay vòng tem phiếu
rotation des tickets de rationnement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.