Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyền


droit
Quyền công dân
droits du citoyen
pouvoir
Quyền lập pháp
pouvoir législatif
Đảng cầm quyền
le parti au pouvoir
(văn chương) xem tòng quyền
(luật) capacité
Quyền được hưởng
capacité de jouissance
par intérim; intérimaire
Quyền bộ trưởng
ministre par intérim
boxe aux poings non gantés
(từ cũ, nghĩa cũ) gradé militaire
có quyền (được)
avoir le droit de
có quyền ăn nói
avoir voix au chapitre
quyền cao chức trọng
tenir le haut du pavé
ở dưới quyền
sous les ordres; sous la bannière de (de quelqu'un)
quyền rơm vạ đá
peu de pouvoir; beaucoup de responsabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.