Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
róc


enlever l'écorce; écorcer; enlever la chair
Róc mía
écorcer la canne à sucre
Róc hết thịt ở khúc xương
enlever toute la chair qui adhère à un os
se détacher
Vảy đậu rã róc
la croûte du bouton de petite vérole s'est détachée
à sec
Giếng róc nước
un puits à sec
(khẩu ngữ) roublard; malin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.