|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sà
| se jeter; s'abattre; fondre. | | | Con sà vào lòng mẹ | | l'enfant se jette au sein de sa mère; | | | Con diều hâu sà xuống bắt mồi | | le milan fond (s'abat) sur sa proie. | | | s'engager; se lancer. | | | Sà vào đám bạc | | s'engager dans ume partie de jeu d'argent. |
|
|
|
|