Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sâu hoắm


enfoncé; renfoncé.
Mắt sâu hoắm
des yeux enfoncés.
très profond.
Vực sâu hoắm
gouffre très profond; gouffre d'une profondeur insondable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.