Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sét


argile
đất sét
sol argileux
Khổng lồ chân (đất) sét
colosse aux pieds d'argile
Mỏ (đất) sét
argilière
foudre
bị sét đánh
foudroyé
Sét đánh ngang tai
coup de tonnerre; nouvelle foudroyante.
rouille
Lớp sét
couche de rouille
rouillé
Dao sét
couteau rouillé
bolée à ras bords
Sét bát gạo
une bolée de riz à ras bords



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.