Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sơn


laque.
peinture.
Sơn còn ướt
peinture encore fraîche.
(thực vật học) arbre à laque; laquier; sumac faux-vernis.
laquer.
peindre.
Sơn cửa
peindre une porte.
điệu hổ li sơn
(nghĩa bóng) faire sortir (l'ennemi) de sa base (pour l'attaquer plus facilement)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.