| côte. |
| | Sườn bê |
| côtes de veau. |
| | flanc; versant; pente. |
| | Sườn núi |
| versant d'un montagne; |
| | Sườn đồi |
| pente (côte) d'un colline; |
| | Sườn phải của một đạo quân |
| le flanc droit d'une armée; |
| | Đạo quân để hở sườn |
| armée qui prête son flanc. |
| | ossature; squelette; charpente. |
| | Sườn một công trình kiến trúc |
| ossature d'un monument; |
| | Sườn tàu |
| squelette d'un navire; |
| | Sườn nhà |
| charpente d'un maison; |
| | sườn của một đề án |
| squelette d'un projet. |
| | (địa lý, địa chất) talus. |
| | Sườn lục địa |
| talus continental. |