Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sườn


côte.
Sườn bê
côtes de veau.
flanc; versant; pente.
Sườn núi
versant d'un montagne;
Sườn đồi
pente (côte) d'un colline;
Sườn phải của một đạo quân
le flanc droit d'une armée;
Đạo quân để hở sườn
armée qui prête son flanc.
ossature; squelette; charpente.
Sườn một công trình kiến trúc
ossature d'un monument;
Sườn tàu
squelette d'un navire;
Sườn nhà
charpente d'un maison;
sườn của một đề án
squelette d'un projet.
(địa lý, địa chất) talus.
Sườn lục địa
talus continental.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.