Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sần


rêche.
Da sần
peau rêche;
Vải sần
étoffe rêche.
non juteux.
Quả cam sần
une orange non juteuse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.