Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sập


lit de planches aux pieds en console.
s'effondrer.
Nhà sập
maison qui s'effondre.
claque.
Sập cửa lại
claquer la porte; faire claquer la porte.
tomber subitement.
Trời sập mưa
la pluie tombe subitement.
abattre.
Sập bẫy
abattre la trappe
sầm sập
(redoublement; aves nuance de la réitération) tomber torrentiellement (en parlant de la pluie)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.