Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sửa


réparer.
Sửa mặt đường
réparer une chaussée
Sửa lỗi
réparer une faute
corriger; rectifier
Sửa tính xấu
corriger son mauvais caractère
Sửa bản in thử
corriger les épreuves d'imprimerie
Sửa một câu cho đúng
rectifier une phrase
retoucher.
Sửa kính ảnh
retoucher un cliché photographique
Sửa chiếc áo vét cho vừa số đo
retoucher une veste.
régler.
Sửa đồng hồ cho đúng giờ
régler une montre.
rajuster; arranger.
Sửa lại ca-vát
rajuster sa cravate
Sửa lại mái tóc
arranger sa chevelure
(thông tục) donner une raclée
Sửa cho nó một trận
donne-lui une raclée!
préparer.
Sửa bữa cỗ
préparer un festin.
sửa túi nâng khăn
(từ cũ) servir (son mari) avec dévouement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.