|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tài chính
| finance. | | | Bộ tài chính | | ministère des finances | | | Giới tài chính | | le monde de la finance. | | | Thanh tra tài chính | | inspecteur des finances | | | financier | | | Hệ thống tài chính | | système financier | | | Những mối lo về mặt tài chính | | soucis financiers | | | Sự giúp đỡ về tài chính | | aide financière | | | Sự cân bằng về tài chính | | équilibre financier | | | Khủng hoảng tài chính | | crise financière | | | Giám đốc tài chính | | directeur financier | | | ressources pécuniaires. | | | Tài chính eo hẹp | | avoir des ressources pécuniaires limitées. | | | về mặt tài chính | | | financièrement |
|
|
|
|