|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tàn bạo
| féroce; cruel; barbare; atroce; cruellement | | | Người tàn bạo | | un homme féroce | | | Đối xử tàn bạo với ai | | traiter qqn cruellement | | | người tàn bạo; kẻ tàn bạo | | | barbare | | | tính tàn bạo | | | férocité; cruauté; atrocité |
|
|
|
|