Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tách bạch


nettement; distinctement.
Tính tách bạch từng món tiêu
faire nettement le compte de chaque dépense
Phân tích tách bạch
analyser distinctement.
départager; séparer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.