Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tân


huitième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne).
vierge.
Trai tân
un jeune homme vierge
(thân mật) puceau
Gái tân
une jeune fille vierge
(thân mật) pucelle.
moderne.
Phái cựu và phái tân
les anciens et les modernes
tân cựu giao thời
(từ cũ, nghĩa cũ) époque transitoire entre l'ancien et le moderne.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.