|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tìm
![](img/dict/D0A549BC.png) | chercher; rechercher. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tìm một người | | chercher une personne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tìm chân lý | | chercher la vérité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tìm nguyên nhân của một hiện tượng | | rechercher la cause d'un phénomène | | ![](img/dict/809C2811.png) | tìm sư mượn lược | | ![](img/dict/633CF640.png) | chercher midi à quatorze heures | | ![](img/dict/809C2811.png) | vạch lá tìm sâu | | ![](img/dict/633CF640.png) | chercher la petite bête. |
|
|
|
|