Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tình bạn


amitié; camaraderie
Giữa họ chỉ có tình bạn
il n'y a que de la camaraderie entre eux
Tình bạn bền vững
une solide amitié



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.