Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



un peu; petite quantité; miette; goutte.
Xin anh tí thuốc lào
donnez-moi un peu de tabac
Uống một tí rượu
boire une goutte de vin
premier signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne)
giờ tí
de 23h à 1h.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.