Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tí nhau


(khẩu ngữ, đùa cợt, hài hước) enfant (encore en bas âge).
Cô ta đã có chồng và hai tí nhau
elle est mariée et a déjà deux enfants.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.