|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tích cực
| actif; zélé. | | | Lực lượng tích cực | | force active | | | Người cộng tác tích cực | | un collaborateur zélé. | | | positif. | | | Mặt tích cực của vấn đề | | côté positif d'un problème. | | | chủ nghĩa tích cực | | | activisme | | | phần tử tích cực | | | activiste |
|
|
|
|