![](img/dict/D0A549BC.png) | caractère; humeur; tempérament |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính nóng |
| caractère (humeur) irascible |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính dễ dãi |
| caractère accomodant |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính hung hăng |
| tempérament violent |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính đảng |
| caractère du parti |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính nghệ thuật |
| caractère artistique |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính tư tưởng |
| caractère idéologique |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | calculer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính tiền lời |
| calculer un bénéfice |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính diện tích một hình chữ nhật |
| calculer la surface d'un rectangle |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chỉ tính lợi cho mình |
| ne calculer que son intérêt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | compter |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi tính đi chơi một chuyến |
| je comptais faire un voyage |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính từ hôm nay |
| à compter d'aujourd'hui |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cả thảy mười người, không tính trẻ con |
| ils étaient dix, sans compter les enfants |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | considérer; peser |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tính lợi hại hơn thiệt |
| considérer (peser) le pour et le contre |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | faire payer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh mua cái đồng hồ ấy, họ tính anh bao nhiêu đấy? |
| combien vous a fait-on payer pour cette montre? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | croire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó ốm tính chết |
| il a cru mourir de maladie |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | penser |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh tính tôi nói thế có đúng không? |
| pensez-vous que j'ai raison en disant ainsi? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bá nhân bá tính |
| ![](img/dict/633CF640.png) | autant de tête, autant d'avis |