Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tít


titre.
Bài báo tít lớn
un article de jornal avec un gros titre
(địa phương) scolopendre
fermer presque complètement (les yeux).
fermer presque complètement (les yeux)
Cười tít mắt
rire en fermant presque complètement les yeux
très loin
Tít chân trời
très loin à l'horizon
très très
tít thò lò
(sens plus fort).
máy sắp tít
(in ấn) titreuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.