Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
túc trực


être de garde.
Túc trực bên giường người bệnh
être de garde auprès du lit d'un malade.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.