|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tĩnh
| autel (des divinités taoïstes). | | | Lập tĩnh thờ | | dresser un autel (pour le culte des divinités taoïstes). | | | (từ cũ, nghĩa cũ) service à opium. | | | calme; tranquille. | | | Chốn rất tĩnh | | un coin très calme. | | | statique. | | | Trạng thái tĩnh | | état statique. | | | sédentaire. | | | Công tác tĩnh | | travail sédentaire |
|
|
|
|