|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư
| quatre | | | Gấp cái chăn làm tư | | plier une couverture en quatre | | | Ba mươi tư | | trente-quatre | | | Trang tư | | page quatre | | | quatrième | | | Canh tư | | quatrième veille | | | notifier; envoyer un circulaire | | | privé; personnel; particulier | | | Trường tư | | école privée | | | đời tư | | vie privée | | | Tài sản tư | | domaine particulier | | | Quyền lợi tư | | intérêt personnel | | | bộ tư | | | (âm nhạc) quatour. | | | bộ tư đàn dây | | | quatuor à cordes | | | góc tư | | | quartier | | | kỳ thứ tư | | | (địa chất) quaternaire | | | người lai đen một phần tư | | | quarteron | | | ba phần tư | | | trois quarts |
|
|
|
|