Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



quatre
Gấp cái chăn làm tư
plier une couverture en quatre
Ba mươi tư
trente-quatre
Trang tư
page quatre
quatrième
Canh tư
quatrième veille
notifier; envoyer un circulaire
privé; personnel; particulier
Trường tư
école privée
đời tư
vie privée
Tài sản tư
domaine particulier
Quyền lợi tư
intérêt personnel
bộ tư
(âm nhạc) quatour.
bộ tư đàn dây
quatuor à cordes
góc tư
quartier
kỳ thứ tư
(địa chất) quaternaire
người lai đen một phần tư
quarteron
ba phần tư
trois quarts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.