|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tương xứng
| être proportionné à; convenir à; aller avec; s'accorder; s'harmoniser. | | | Nội dung tương xứng với hình thức | | contenu qui s'accorde avec la forme | | | Màu sắc tương xứng nhau | | couleurs qui s'harmonisent. |
|
|
|
|