| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| tường thuật 
 
 
 |  | faire le compte rendu. |  |  |  | Tường thuật một sự việc |  |  | faire le compte rendu d'un événement. |  |  |  | narratif. |  |  |  | Thể văn tường thuật |  |  | genre narratif. |  |  |  | (ngôn ngữ) énonciatif. |  |  |  | Mệnh đề tường thuật |  |  | proposition énonciative. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |