|  | imaginer; concevoir; se représenter. | 
|  |  | Trái với điều tôi tưởng tượng | 
|  | contrairement à ce que j'avais imaginé | 
|  |  | Tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại nhầm | 
|  | je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper. | 
|  |  | juger. | 
|  |  | Anh hãy tưởng tượng tôi kinh ngạc đến nhường nào | 
|  | jugez combien je suis surpris | 
|  |  | imaginaire; fictif | 
|  |  | de fantaisie | 
|  |  | điều tưởng tượng, sức tưởng tượng | 
|  |  | imagination | 
|  |  | không tưởng tượng được | 
|  |  | inimaginable; inconcevable; incroyable; impensable |