|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư bản
![](img/dict/D0A549BC.png) | capital. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản cố định | | capital fixe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản bất biến | | capital constant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản công nghiệp | | capital industriel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản danh nghĩa | | capital nominal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản độc quyền | | capital monopoleur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản tiền tệ | | capital monétaire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản cho vay | | capital de prêt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản tài chính | | capital financier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư bản đầu cơ | | capital de spéculation. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng như nhà tư bản) capitaliste. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động | | contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà tư bản | | capitaliste | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nền sản xuất tư bản | | production capitaliste | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa tư bản | | ![](img/dict/633CF640.png) | capitalisme |
|
|
|
|