|  | qualité. | 
|  |  | Với tư cách là chủ toạ hội nghị | 
|  | en qualité de président de la réunion | 
|  |  | conduite. | 
|  |  | Tư cách đứng đắn | 
|  | conduite sérieuse | 
|  |  | habilité; qualité qui rend apte à; aptitude | 
|  |  | Tư cách kế thừa | 
|  | (luật học, pháp lý) habilité à succéder | 
|  |  | Có đủ tư cách | 
|  | avoir les qualités qui rendent apte à; être qualifié pour | 
|  |  | Tư cách nhận di tặng | 
|  | aptitude à recevoir un legs |