|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tải
| sac (de jute...) | | | Cho gạo vào tải | | mettre du riz en sac | | | transporter | | | Tải hàng | | transporter des marchandises | | | (thông tục) liquider | | | Chỗ thịt còn thừa để tôi tải cho | | laissez-moi, je vais liquider tout ce qu'il reste de viande | | | charge | | | Xe chở hàng vượt tải | | voiture qui porte des machandises excédant la charge ordinaire | | | (xây dựng) portée | | | chất tải | | | (sinh vật học, sinh lý học) transporteur | | | chịu tải | | | portant |
|
|
|
|