Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tận


(être) épuisé; (être) fini; finir; se terminer.
Năm cùng tháng tận
année qui se termine et mois qui finit; la fin de l'année
jusqu'au
Tiễn khách ra tận cửa
reconduire un visiteur jusqu'à la porte
Tận đáy lòng
jusqu'au fond de son coeur
même; propre
Đến tận nơi
arriver sur le lieu même; se rendre sur les lieux; se rendre sur place
tận chín từng mây
au septième ciel
khổ tận cam lai
après la pluie le beau temps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.