Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tắt


éteindre; s'éteindre.
Tắt đèn đi
éteindre une lampe;
Đèn tắt
lampe qui s'éteint.
cesser; tomber.
Tắt gió
le vent a cessé; le vent tombe.
débrancher.
Tắt máy thu thanh
débrancher un poste de radio.
arrêter; couper; fermer.
Tắt máy
arrêter une machine; arrête un moteur
Tắt điện
couper le courant;
Tắt vòi nước
fermer le robinet
abrégé
abréviatif
plus court (en parlant d'un chemin)
đầu tắt mặt tối
être submergé de travail
tắt đèn nhà ngói như nhà tranh
la nuit, tous les chats sont gris



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.