Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tế


gleichenia.
galoper; prendre le galope (en parlant du cheval).
célébrer une cérémonie de sacrifice.
Tế thần
célébrer une cérémonie de
sacrifice aux génies
lạy như tế sao
se prosterner sans discontinuer.
(thông tục) engueuler; enguirlander; sonner les cloches à; passer une engueulade.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.