|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tế bào
![](img/dict/D0A549BC.png) | cellule. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tế bào động vật (sinh vật học, sinh lý học) | | cellule animale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tế bào quang điện | | (vật lý học) cellule photo-électrique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gia đình, tế bào của xã hội | | la famille, cellule de la société | | ![](img/dict/809C2811.png) | di truyền học tế bào | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique | | ![](img/dict/809C2811.png) | liệu pháp tế bào | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự tạo tế bào | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự tiêu tế bào | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) cytolyse |
|
|
|
|