Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tỉ lệ


proportion.
Tỉ lệ nghịch
proportion inverse.
Thang tỉ lệ
échelle de proportion
pourcentage; taux.
Tỉ lệ hạt hư hỏng cao
un pourcentage élevé de grains avariés
Tỉ lệ tử vong
taux de mortalité.
(toán học) raison.
Tỉ lệ thuận
raison directe.
proportionnel.
Thuế tỉ lệ
impôt proportionnel.
theo cùng tỉ lệ
à proportion; en proportion
tỉ lệ với
à proportion de



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.