Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tỉnh


province.
Các tỉnh của Việt Nam
les provinces du Viêtnam
Cả tỉnh bàn tán chuyện đó
toute la province en parle.
chef-lieu de province; ville.
Lên tỉnh
aller au chef-lieu de la province
Ra tỉnh
aller en ville.
comité administratif de province.
Lệnh của tỉnh
ordre émanant du comité administratif de la province.
cité.
Người tỉnh kẻ quê
les habitants des cités et ceux de la campagne; les citadins et les campagnards.
être lucide; être conscient
Sốt cao nhưng vẫn tỉnh
être encore lucide malgré une fièvre de cheval
reprendre connaissace (après un évanouissement); reprendre ses sens; revenir de son ivresse
se détromper; se désabuser
rester sourd à; rester impassible
Người ta khuyên nó, nhưng nó cứ tỉnh đi
il reste sourd aux conseils des autres
tinh tỉnh
(redoublement; sens atténué) reprendre à peine connaissance; revenir à peine de son ivresse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.