Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tịch


mourir (en parlant d'un bonze).
Sư cụ đã tịch
le bonze supérieur est mort.
confisquer.
Bị tịch hết tài sản
tous ses biens ont été confisqués.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.