Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tổ chức


organiser; orchestrer
Tổ chức một cuộc họp
organiser une réunion
Tổ chức một cuộc biểu tình
orchestrer une manifestation publique
(khẩu ngữ) admettre
Được tổ chức vào đoàn thanh niên
être admis dans l'organisation de la jeunesse
(khẩu ngữ) célébrer le mariage
Hai anh chị sẽ tổ chức vào tuần sau
ce couple va organiser son mariage la semaine prochaine.
organisation
Tổ chức công đoàn
les organisations syndicales
Thiếu sự tổ chức
manque d'organisation
Có đầu óc tổ chức
avoir l'esprit d'organisation
Cách tổ chức quân đội
l'organisation de l'armée
(sinh vật học) (lạm) tissu
(service du) personnel
Cán bộ tổ chức của xí nghiệp
cadre du service du personnel d'une entreprise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.