Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tờ


feuille; feuillet (pouvant ne pas se traduire)
tờ giấy
feuille de papier
tờ báo
journal
tờ sao
copie
écrit; acte écrit (d'ordinaire ne se traduisant pas)
tờ cam đoan
engagement
(thông tục) fafiot
Giá ba vé đấy
ça vaut trois fafiots
đánh số tờ
folioter
lặng như tờ
silence de la mort



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.