|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tụ
| se rassembler; s'accumuler; | | | Quần chúng tụ ở ngã tư | | la foule se rassemble au carrefour | | | Mây tụ ở chân trời | | nuages qui s'accumulent à l'horizon. | | | convergent | | | độ tụ | | | (vật lý học) convergence; puissance. | | | (điện học) condensateur. |
|
|
|
|