Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tự phong


s'ériger; s'instituer.
Tự phong là nhà cải cách
s'ériger en réformateur.
se proclamer.
Tự phong làm vua
se proclamer roi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.