Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tháng


mois.
Giữa tháng
le milieu du mois
Tháng 30 ngày
mois de trente jours
règles.
Có tháng
avoir ses règles.
terme (de l'accouchement).
Đẻ trước tháng
accoucher avant terme
ba tháng một lần
trimestriel;
hai tháng một lần
bimestriel
hằng tháng
mensuel
mensuellement
lương tháng thứ mười ba
le treizième mois; le mois double
mỗi tháng hai lần
bimensuel
sáu tháng một lần
semestriel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.