|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tháng
| mois. | | | Giữa tháng | | le milieu du mois | | | Tháng 30 ngày | | mois de trente jours | | | règles. | | | Có tháng | | avoir ses règles. | | | terme (de l'accouchement). | | | Đẻ trước tháng | | accoucher avant terme | | | ba tháng một lần | | | trimestriel; | | | hai tháng một lần | | | bimestriel | | | hằng tháng | | | mensuel | | | mensuellement | | | lương tháng thứ mười ba | | | le treizième mois; le mois double | | | mỗi tháng hai lần | | | bimensuel | | | sáu tháng một lần | | | semestriel |
|
|
|
|