Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tháp


tour.
Tháp rùa
tour de la Tortue.
pyramide.
Tháp chậu
(giải phẫu học) pyramide iliaque.
assembler; enter; adjoindre.
Tháp hai thanh gỗ vào nhau
enter deux pièces de bois
Tháp thêm gỗ vào mặt bàn
adjoindre un morceau de bois à la surface d'une table.
(địa phương, nông nghiệp) greffer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.