|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tháp
| tour. | | | Tháp rùa | | tour de la Tortue. | | | pyramide. | | | Tháp chậu | | (giải phẫu học) pyramide iliaque. | | | assembler; enter; adjoindre. | | | Tháp hai thanh gỗ vào nhau | | enter deux pièces de bois | | | Tháp thêm gỗ vào mặt bàn | | adjoindre un morceau de bois à la surface d'une table. | | | (địa phương, nông nghiệp) greffer. |
|
|
|
|